Hội chứng Kallmann với triệu chứng là suy giảm chức năng khứu giác, chậm hoặc hoàn không phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp như phát triển ngực, lông, râu,.. Với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới, hội chứng này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt, mà còn gây áp lực tâm lý, chức năng sinh sản. Cùng IVF Bưu điện tìm hiểu chi tiết hội chứng này trong bài viết sau đây.
Hội chứng Kallmann là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ảnh hưởng đến sự phát triển cơ thể trong thời điểm dậy thì và làm giảm khả năng cảm nhận mùi ở người bệnh. Mặc dù bệnh đã có ngay từ khi mới sinh, người mắc hội chứng Kallmann thường chỉ được phát hiện khi trẻ đến tuổi dậy thì (tầm 14-16 tuổi) mà không có những thay đổi về cơ thể như các bạn cùng trang lứa.
Hội chứng Kallmann là một bệnh lý di truyền
Hội chứng này còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau, phản ánh các đặc điểm nổi bật của bệnh như:
Tỷ lệ mắc hội chứng Kallmann ở nam giới là 1/30.000, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ 1/120.000 ở nữ giới.
– Chậm phát triển tuổi dậy thì: Hội chứng này, vốn có nguồn gốc di truyền, thường biểu hiện ngay từ khi sinh ra.
Ở nam giới, tình trạng này có thể dẫn đến dương vật nhỏ bất thường và tinh hoàn không phát triển, tinh hoàn ẩn. Khi đến tuổi dậy thì, hầu hết người bệnh không xuất hiện các đặc điểm giới tính như không mọc râu, giọng nói không trầm (ở nam); không có kinh nguyệt hoặc ngực không phát triển (ở nữ giới)
Cả hai giới thường thiếu lông mu, lông nách hoặc lông cơ thể rất thưa thớt. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ vô sinh và phải đối mặt với các vấn đề tâm lý do không phát triển bình thường như bạn bè cùng lứa. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu hụt hormone sinh dục có thể gây ra các rối loạn chuyển hóa.
– Suy giảm khứu giác: Suy giảm hoặc khả năng khứu giác không nhận biết được mùi là một triệu chứng nổi bật và quan trọng để chẩn đoán sớm người mắc hội chứng Kallmann.
Suy giảm khứu giác là một trong các biểu hiện nổi bật
– Các dấu hiệu khác: Ngoài các triệu chứng chính, người bệnh có thể gặp:
Khoảng 30% trường hợp mắc hội chứng này có liên quan đến các đột biến gen đã được xác định, trong khi phần lớn các trường hợp còn lại chưa rõ nguyên nhân. Các đột biến này liên quan đến hơn 20 loại gen, trong đó phổ biến nhất là các gen ANOS1, CHD7, FGF8, FGFR1, PROK2, và PROKR2. Đặc biệt, một số bệnh nhân có thể mang nhiều hơn một đột biến trong các gen này. Ngoài ra, các nghiên cứu đã ghi nhận một số đột biến gen khác cũng có thể góp phần làm khởi phát các triệu chứng của bệnh nhân mắc hội chứng Kallmann.
Ở người mắc hội chứng này, các đột biến gen làm thay đổi sự phát triển và di chuyển của một số tế bào thần kinh khứu giác và tế bào thần kinh sản xuất hormone gonadotropin (GnRH).
GnRH có vai trò kích thích tuyến yên sản sinh các hormone gonadotropin, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cơ quan sinh dục như tinh hoàn ở nam và buồng trứng ở nữ, qua đó điều hòa sản xuất hormone giới tính.
Khi thai nhi đang phát triển, tế bào thần kinh khứu giác – đảm nhận chức năng cảm nhận mùi – và tế bào sản xuất GnRH hình thành trong giai đoạn phát triển của mũi. Bình thường, các tế bào thần kinh này sẽ di chuyển từ mũi đến vùng dưới đồi của não, nơi GnRH được sản xuất.
Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc hội chứng Kallmann, các đột biến gen khiến các tế bào thần kinh này không di chuyển đúng cách, dẫn đến:
– Suy giảm hoặc mất khứu giác: Những người mắc hội chứng này gặp khó khăn trong việc nhận biết mùi hương.
– Rối loạn sản xuất GnRH: Vùng dưới đồi không sản xuất đủ lượng GnRH, dẫn đến tuyến yên không tiết đủ FSH và LH.
Các tế bào thần kinh không di chuyển đúng vị trí được cho là nguyên nhân gây bệnh
FSH có vai trò kích thích sự phát triển của nang trứng và quá trình tạo tinh trùng, trong khi LH kích thích phóng thích trứng và thúc đẩy cơ quan sinh dục sản xuất các hormone giới tính như estrogen và testosterone.
Ở người bình thường, các hormone này kích thích tuyến sinh dục sản xuất estrogen và testosterone, từ đó thúc đẩy sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp như phát triển ngực, lông mu, và râu. Ngược lại, ở người mắc hội chứng Kallmann, sự thiếu hụt hormone GnRH dẫn đến suy giảm hoặc ngừng phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp.
– Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X
Như đã biết, cặp nhiễm sắc thể giới tính ở con lấy từ người bố và người mẹ, nam giới là XY, ở nữ giới là XX.
Ở nam giới, chỉ cần nhận một nhiễm sắc thể X chứa gen đột biến từ mẹ là có thể phát triển bệnh, do nam giới chỉ có một nhiễm sắc thể X. Trong khi đó, nữ giới (với hai nhiễm sắc thể X) cần mang cả hai gen đột biến mới biểu hiện bệnh.
Đặc điểm này đồng nghĩa với việc người cha không thể truyền bệnh cho con trai, vì con trai chỉ nhận nhiễm sắc thể Y từ cha. Một ví dụ điển hình về kiểu di truyền này là liên quan đến đột biến gen ANOS1.
Cơ chế di truyền hội chứng Kallman
– Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
Khi một trong hai người, cha hoặc mẹ, mang gen đột biến, khả năng truyền gen này cho con là rất cao, và chỉ cần người con mang một bản sao gen đột biến đã có thể biểu hiện bệnh. Các đột biến gen như FGFR1, PROKR2, PROK2, CHD7, và FGF8 là những nguyên nhân phổ biến gây hội chứng này theo kiểu di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.
– Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
Trong kiểu di truyền này, cả cha và mẹ (thường không biểu hiện bệnh) đều mang một gen đột biến, và khi truyền cả hai gen này cho con, đứa trẻ có nguy cơ mắc hội chứng Kallmann. Các đột biến gen thường gặp trong trường hợp này là PROKR và PROK2.
Bệnh nhân mắc hội chứng Kallmann không bị đe dọa đến tính mạng, nhưng thường kéo dài suốt đời và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Ở tuổi trưởng thành, người bệnh thường đối mặt với nguy cơ hiếm muộn hoặc vô sinh nếu không được can thiệp điều trị. Tuy nhiên, liệu pháp thay thế hormone có thể giúp cải thiện chức năng sinh sản đáng kể, mang lại hy vọng cho người bệnh.
Việc chẩn đoán chính xác là yếu tố quan trọng để quản lý tốt các triệu chứng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị chẩn đoán nhầm là vô sinh. Mặc dù vậy, hiện nay đã có các phương pháp điều trị hiệu quả giúp khôi phục khả năng sinh sản cho cả nam và nữ, mang lại cơ hội làm cha mẹ cho người mắc hội chứng này.
Các bất thường sức khỏe liên quan của người mắc hội chứng Kallmann thường xuất hiện từ khi mới sinh, nhưng chẩn đoán bệnh có thể bị trì hoãn cho đến tuổi dậy thì (thường trong khoảng 14-16 tuổi). Việc xác định bệnh dựa vào thăm khám lâm sàng, xét nghiệm nội tiết, chẩn đoán hình ảnh và phân tích di truyền.
Dấu hiệu lâm sàng
Triệu chứng nổi bật bao gồm dậy thì muộn hoặc mất khứu giác, đây là đặc điểm giúp phân biệt hội chứng này với các dạng thiểu năng sinh dục khác, vốn thường không ảnh hưởng đến khứu giác.
Xét nghiệm sinh hóa
Xét nghiệm các chỉ số nội tiết là bước quan trọng trong chẩn đoán bệnh nhân mắc hội chứng Kallmann. Mặc dù hormone GnRH không thể được đo trực tiếp, nồng độ của các hormone liên quan như LH, FSH và các hormone sinh dục (testosterone, estrogen, progesterone) trong máu thường thấp bất thường ở người mắc bệnh.
Chẩn đoán hình ảnh
Phối hợp với các bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, việc thực hiện chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng dưới đồi, tuyến yên và mũi có thể giúp phát hiện nguyên nhân dẫn đến sự giảm tiết hormone và rối loạn khứu giác.
Xét nghiệm di truyền
Xét nghiệm di truyền là công cụ cần thiết để khẳng định chẩn đoán người bệnh mắc hội chứng Kallmann. Bệnh thường bắt nguồn từ các đột biến gen ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào thần kinh trong não. Hiện nay, có khoảng 25 gen được xác định có liên quan đến hội chứng này, trong đó các đột biến gen phổ biến nhất là ANOS1, CHD7, FGF8, FGFR1, PROK2, và PROKR2, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Các trường hợp còn lại có thể do các đột biến chưa được phát hiện hoặc nguyên nhân không rõ ràng.
Liệu pháp hormone có thể kích thích quá trình dậy thì và cải thiện khả năng sinh sản cho người mắc hội chứng Kallmann. Theo ThS.BS. Vương Vũ Việt Hà, mục tiêu chính của điều trị là khởi động giai đoạn dậy thì và khôi phục khả năng sinh sản.
Điều trị bằng liệu pháp hormone
Quá trình điều trị thường bắt đầu bằng việc bổ sung hormone sinh dục, chẳng hạn như testosterone ở nam giới và estrogen, progesterone ở nữ giới. Tuy nhiên, liệu pháp này chủ yếu nhằm thúc đẩy sự dậy thì và phát triển các đặc điểm giới tính thứ phát, chứ không trực tiếp phục hồi khả năng sinh sản. Ngoài ra, việc bổ sung hormone sinh dục còn giúp duy trì mật độ xương, hạn chế nguy cơ loãng xương do thiếu hụt hormone.
Điều trị hội chứng kallman bằng phương pháp hormone
Phục hồi khả năng sinh sản
Khả năng sinh sản có thể được cải thiện đáng kể thông qua việc tiêm các hormone như FSH hoặc LH, hoặc sử dụng GnRH tổng hợp. Các phương pháp này có thể kích thích buồng trứng và tinh hoàn sản xuất hormone sinh dục, đồng thời hỗ trợ khả năng sinh sản. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 10%-20% người mắc thiểu năng sinh dục bẩm sinh có khả năng tự phục hồi sản xuất hormone sinh dục, nhưng hiện tượng này thường không kéo dài.
Hiệu quả điều trị
Theo ước tính, 75%-80% nam giới mắc hội chứng Kallmann có thể khôi phục khả năng sinh sản nhờ điều trị. Ở phụ nữ, liệu pháp GnRH theo chu kỳ cũng có thể kích thích rụng trứng, trong khi các phương pháp hỗ trợ sinh sản là lựa chọn phù hợp cho những người mong muốn thụ thai.
Điều trị suy giảm khứu giác
Hiện tại, chưa có phương pháp nào điều trị hiệu quả tình trạng suy giảm khứu giác ở người mắc hội chứng Kallmann.
Hội chứng này là một bệnh di truyền, do đó, việc phòng ngừa trước tiên cần tập trung vào xác định nguy cơ di truyền từ gia đình, bao gồm cha mẹ, anh chị em hoặc các thành viên khác.
Vì bệnh có cơ chế di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X phức tạp, nên phụ nữ mang gen đột biến lặn thường khó được phát hiện, chỉ khi sinh con mắc bệnh mới biết. Để giảm thiểu nguy cơ này, các cặp vợ chồng trước khi mang thai nên thực hiện sàng lọc gen để phát hiện gen đột biến liên quan đến hội chứng Kallmann, đảm bảo con cái được sinh ra khỏe mạnh.
Ngoài ra, tuân thủ các hướng dẫn từ bác sĩ cũng góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh. Điều này bao gồm khám sức khỏe định kỳ, từ bỏ các thói quen có hại như hút thuốc và uống rượu, duy trì lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục, giảm căng thẳng, và bổ sung dưỡng chất như kẽm.
Đối với những người cần điều trị bằng thuốc để bổ sung hormone, việc theo dõi và kiểm tra định kỳ là cần thiết nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị. Liều lượng và sự phối hợp các loại thuốc có thể được điều chỉnh tùy theo diễn tiến của bệnh và nhu cầu của từng người bệnh.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong vấn đề mang thai hoặc di truyền, hãy đến trực tiếp Trung tâm Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Bưu điện để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời nhé
☎ Tổng đài Chăm sóc khách hàng Trung tâm HTSS Bệnh viện Bưu điện: 19001897
🏥Các kênh chính thống của Trung tâm HTSS Bệnh viện Bưu điện
🔹Email: ivfbenhvienbuudien@gmail.com
🔹Chat Facebook: https://m.me/ivf.buudien
🔹Zalo: https://zalo.me/2180550633231888686
🔹Tiktok: https://www.tiktok.com/@ivf_buudien
🌎 Cổng thông tin điện tử Trung tâm hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Bưu điện: https://ivfbuudien.vn